Từ điển Thiều Chửu
昇 - thăng
① Mặt trời mới mọc. ||② Lên, cùng nghĩa như chữ thăng 升. ||③ Tiến lên, thăng chức.

Từ điển Trần Văn Chánh
昇 - thăng
① (văn) Mặt trời mới mọc (mới lên); ② Lên, tiến lên, thăng chức. Xem 升 (bộ 十).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
昇 - thăng
Mặt trời lên cao — Lên cao — Tốt đẹp hơn — Dùng như chữ Thăng 升.


昇平 - thăng bình || 昇龍 - thăng long ||